• /´kɔli¸flauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cải hoa, súp lơ
    cauliflower cheese
    món súplơ nấu với nước sốt phó mát
    cauliflower ear
    lỗ tai sưng vễu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    hoa lơ (thép thỏi)

    Kinh tế

    cải hoa
    xúp nơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X