• /´siræmiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Thuật làm đồ gốm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuật làm đồ gốm

    Kỹ thuật chung

    kỹ thuật gốm
    đồ gốm
    gốm

    Giải thích VN: Độ cứng, nhẹ và chịu nhiệt cao của gốm làm cho loại vật liệu này được chôn cho các cánh quạt tua bin tăng áp buồng đốt của động cơ dầu.

    sứ
    sứ cách điện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X