• /¸ʃæm´pein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu sâm banh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rượu sâm banh
    bottle-fermented champagne
    rượu sâm banh làm theo phương pháp lên men trong chai
    bulk-process champagne
    rượu sâm banh làm theo phương pháp thùng chứa
    champagne factory
    nhà máy rượu sâm banh
    dry champagne
    rượu sâm banh nguyên chất
    fine champagne
    rượu sâm banh từ cô nhắc đã tàng trữ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bubbly , wine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X