• /´bʌbli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm

    Danh từ

    (từ lóng) rượu sâm banh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có bọt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    flat , still , dull , listless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X