• /´filit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây băng, dải lụa (để buộc đầu)
    (y học) băng (để buộc bó vết thương)
    (kiến trúc) đường chỉ vòng
    Đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
    Thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn
    Khúc cá to
    ( số nhiều) lườn (ngựa, bò...)

    Ngoại động từ

    Buộc bằng dây băng
    Trang trí bằng đường chỉ vòng
    Róc xương và lạng (thịt, cá...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (đại số ) băng giải

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Góc lượn, nẹp gờ, mối hàn, đường gờ, dây băng

    Cơ khí & công trình

    mặt lượn

    Giải thích EN: A concave surface that lies between two intersecting surfaces meeting at an angle.

    Giải thích VN: Là bề mặt lõm nằm giữa hai mặt giao nhau ở một góc.

    Xây dựng

    chân góc
    nẹp bờ
    mối ốp
    tấm gỗ trang trí

    Giải thích EN: Generally, a narrow, flat band of wood between two moldings or two flutes in a wood member.

    Giải thích VN: Nghĩa chung, một dải gỗ mỏng, hẹp giữa các chi tiết hay rãnh trang trí trên một chi tiết gỗ.

    Kỹ thuật chung

    băng
    nan
    nẹp viền
    dải
    đắp
    đường chỉ vòng
    đường gân
    đường gờ
    arris fillet
    đường gờ uốn
    back fillet
    đường gờ sau
    suck fillet mold
    đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột)
    đường hàn góc
    longitudinal fillet weld
    đường hàn góc theo phương dọc
    oblique fillet weld
    đường hàn góc nghiêng
    đường viền

    Giải thích EN: A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column.

    Giải thích VN: Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy lạp.

    đường xoi
    giải
    góc lượn
    fillet angle
    góc lượn tròn
    mối hàn
    rãnh tròn
    root fillet
    rãnh tròn ở gốc
    thanh nẹp
    tia nước
    ván lát
    ván ốp

    Kinh tế

    róc xương
    thịt thăn
    blocks of fillet
    tảng thịt thăn
    frozen fillet blocks
    tảng thịt thăn lạnh đông
    thịt bò cuốn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X