• /¸ʃe´væliə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ sĩ, hiệp sĩ
    chevalier d'industrie; chevalier of industry
    kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X