• /kə'det/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thứ (trong gia đình)
    Học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)
    Người đang học nghề
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô
    cadet corps
    lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn ( Anh)
    Trường lục quân ( Nga)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X