• /krə´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) màu
    chromatic printing
    in màu
    (âm nhạc) nửa cung
    chromatic scale
    gam nửa cung

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sắc sai

    Kỹ thuật chung

    có màu
    màu
    sắc
    sắc sai
    tính sắc sai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X