• /¸kroumə´tɔgrəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép ghi sắc
    ion-exchange chromatography
    phép ghi sắc trao đổi ion

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phép ghi sắc
    phép sắc ký
    paper chromatography
    phép sắc ký giấy
    paper chromatography
    phép sắc ký trên giấy
    partition chromatography
    phép sắc ký phân đoạn
    partition chromatography
    phép sắc ký phân số

    Y học

    sắc ký

    Kinh tế

    phép sắc ký
    phương pháp sắc ký

    Địa chất

    phép sắc ký

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X