• /krə´nɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet
    (âm nhạc) máy nhịp

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đồng hồ hàng hải

    Xây dựng

    crônômet
    đồng hồ chính xác

    Kỹ thuật chung

    bộ định thời
    đồng hồ
    đồng hồ bấm giây
    đồng hồ bấm giờ
    máy đo màu
    sắc kế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X