• /¸sə:kəmvə´lu:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cuộn tròn, sự xoay quanh
    Nếp, cuộn
    the circumvolution s of the brain
    nếp cuộn của não
    Sự đi quanh co

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X