• /´klæmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự leo trèo

    Nội động từ

    Leo, trèo
    to clamber up a wall
    trèo tường


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    scale , scramble , climb

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X