• /´kould¸ʃouldə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    Lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    ignore , refuse , scorn , snub

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X