• /diη/

    Thông dụng

    Nội động từ, dinged, .dung

    Kêu vang
    Kêu ầm ĩ, kêu om sòm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke , thrust , thump

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X