• Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phiếu chi thương nghiệp
    Thương phiếu

    Kinh tế

    các văn kiện thương mại
    công khố phiếu
    thương phiếu
    asset-backed commercial paper
    thương phiếu bảo đảm bằng tài khoản
    commercial paper house
    hãng thương phiếu
    commercial paper market
    thị trường thương phiếu
    credit-supported commercial paper
    thương phiếu bảo đảm bằng tín dụng
    Euro-commercial paper
    thương phiếu Châu Âu
    non-eligible commercial paper
    thương phiếu không hợp các
    non-eligible commercial paper
    thương phiếu không hợp cách
    prime commercial paper
    thương phiếu hạng nhất
    third-class commercial paper
    thương phiếu hạng ba
    tiền ứng trước cho thương mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X