• /'kɔmpæktli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khít, đặc, chặt chẽ
    gunpowder is compactly compressed in cartridges
    thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn
    Súc tích, mạch lạc
    historical events were compactly arranged in chronological order
    các biến cố lịch sử được sắp xếp mạch lạc theo thứ tự thời gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X