• /kəmprest/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị dồn nén

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bị nén

    Vật lý

    nén, ép, co

    Kỹ thuật chung

    bị ép (lò xo)
    bị nén
    được nén
    compressed nuclear matter
    vật chất hạt nhân được nén
    Compressed Serial Line Interface Protocol [Internet] (CompressedSerial Link Internet protocol) (CSLIP)
    Giao thức Internet tuyến nối tiếp được nén
    compressed signal
    tín hiệu được nén
    compressed speech
    tiếng nói được nén
    Compressed Volume File (CVF)
    tệp âm lượng được nén
    Digital Compressed (DCV)
    số được nén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X