• /kəm'presəbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính nén được
    (vật lý) hệ số nén

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nén được

    Kỹ thuật chung

    chịu nén
    compressible flow
    dòng chảy chịu nén
    compressible strata
    lớp chịu nén
    compressible strata
    tầng chịu nén
    nén được
    compressible boundary layers
    lớp biên nén được
    compressible flow
    dòng nén được

    Địa chất

    chịu nén, nén được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X