• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều của .stratum, stratas

    Như stratum

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thành hệ

    Kỹ thuật chung

    địa tầng
    succession of strata
    trình tự địa tầng
    superimposed strata
    địa tầng chồng
    lớp
    tầng
    bearing strata
    tầng chịu lực
    compressible strata
    tầng chịu nén
    concordant strata
    tầng chỉnh hợp
    concordant strata
    tầng khớp đều
    conformable strata
    tầng chỉnh hợp
    disrupted strata
    tầng đứt đoạn
    formation of strata
    sự phân tầng
    hetegeneous strata
    tầng (đất) không đồng nhất
    horizontal strata
    tầng nằm ngang
    inclined strata
    tầng nghiêng
    laminated strata
    tầng (đất) thành lớp
    offsetting of strata
    sự xê dịch tầng
    overlying strata
    tầng nằm trên
    overlying strata
    tầng phủ bên trên
    overlying strata
    tầng phủ trên
    permeable strata
    tầng thấm
    petroliferous strata
    tầng chứa dầu
    roof strata
    tầng mái
    sedimentary strata
    tầng trầm tích
    series of strata
    loạt đại tầng
    succession of strata
    trình tự địa tầng
    superimposed strata
    địa tầng chồng
    tilted strata
    tầng đảo ngược
    tilting of strata
    sự nghiêng của các tầng
    underlying strata
    tầng nằm dưới
    uparching of strata
    sự uốn cong của tầng
    upturned strata
    tầng dựng đứng
    vỉa

    Kinh tế

    tầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X