• /kən´diʃənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) air-conditioner
    Người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy điều hòa
    máy điều phối
    sand conditioner
    máy điều phối cát (khuôn)
    máy điều tiết
    máy xử lý

    Điện

    điều hòa nhiệt độ
    package air-conditioner
    máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
    split-system type air-conditioner
    máy điều hòa (nhiệt độ) không khí hai khối

    Kỹ thuật chung

    bộ xử lý
    máy sấy khô

    Địa chất

    thùng khuấy trộn, bể hỗn hợp (tuyển nổi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X