-
Chuyên ngành
Toán & tin
thuật sĩ
Giải thích VN: Thường được hiểu là một chương trình hỗ trợ có giao diện tương tác với người dùng nằm trong một chương trình, và hướng dẫn người dùng thực hiện một công việc nào đó qua từng bước một cách rất thân thiện.
- Chart Wizard
- thuật sĩ biểu đồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- astrologer , augurer , clairvoyant , conjurer , diviner , enchanter , fortuneteller , hypnotist , magician , magus , medium , necromancer , occultist , palmist , seer , shaman , soothsayer , sorcerer , thaumaturge , warlock , witch , ace * , adept , artist , authority , crackerjack * , expert , genius , hot shot , pro * , prodigy , professional , proficient , shark * , star , virtuoso , whiz * , whiz kid * , wiz , ace , dab hand , master , past master , fiend , mage , sage , shark , wonder-worker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ