• /'kʌnstəbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh sát, công an
    Chief Constable
    cảnh sát trưởng
    special constable
    cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)
    (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu
    to outrun the constable
    mang công mắc nợ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X