-
(đổi hướng từ Finest)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tinh
- automatic fine-tuning control
- sự tinh chỉnh tự động
- coarse-fine adjustment
- sự điều chỉnh thô-tinh
- edge fine-grinding
- sự mài tinh mép
- fine adjustment
- điều chỉnh tinh
- fine adjustment
- sự chỉnh tinh
- fine adjustment
- sự điều chỉnh tinh
- fine adjustment
- sự hiệu chỉnh tinh
- fine adjustment screw
- vít điều chỉnh tinh
- fine adjustment screw
- vít hiệu chỉnh tinh
- fine adjustment screw
- vít tinh chỉnh
- fine analysis
- sự phân tích tinh
- fine analysis of the spectrum
- phân tích tinh vi phổ
- fine boring
- sự tiện lỗ tinh
- fine clipping
- sự xén tinh
- fine control
- điều chỉnh tinh
- fine control
- sự điều chỉnh tinh
- fine control member
- chi tiết điều chỉnh tinh
- fine cut
- phoi cắt tinh
- fine filter
- bộ lọc tinh
- fine filtration
- lọc tinh
- fine filtration
- sự lọc tinh
- fine filtration
- sự tinh lọc
- fine filtration
- tinh lọc
- fine focused
- điều tiêu tinh
- fine furnace carbon black (FFcarbon black)
- muội cacbon lò tinh
- fine gravel
- sỏi tinh
- fine index
- chỉ số tinh
- fine machining
- sự gia công tinh
- fine metal
- kim loại tinh luyện
- fine milling
- phay tinh
- fine milling
- sự phay tinh
- fine ore
- quặng tinh
- fine product
- sản xuất tinh xảo
- fine regulation
- sự điều chỉnh tinh
- fine setting
- sự điều chỉnh tinh
- fine sizes
- kích thước tinh
- fine structure of the atmosphere
- cấu trúc tinh thể của bầu khí quyển
- fine structure of the spectrum
- cấu trúc tinh thể của phổ
- fine stuff
- vữa tinh (vữa trát ngoài)
- fine tuning
- điều hưởng tinh
- fine turning lathe
- máy tiện tinh
- fine-boring machine
- máy doa tinh xác
- fine-tune
- tinh chỉnh
- machine for fine ceramics
- máy làm gốm tinh
Kinh tế
tiền phạt
- contractual fine
- tiền phạt vi phạm hợp đồng
- default fine
- tiền phạt vi ước (vì chậm trả nợ...)
- interest fine
- tiền phạt trả lãi chậm
- taxation fine
- tiền phạt thuế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , aces * , admirable , attractive , beautiful , capital , choice , cool * , crack * , dandy * , elegant , enjoyable , exceptional , expensive , exquisite , fashionable , first-class , first-rate , first-string , five-star , gilt-edged , gnarly * , good-looking , great , handsome , lovely , magnificent , mean , neat * , not too shabby , ornate , outstanding , pleasant , rare , refined , select , showy , skillful , smart , solid , splendid , striking , subtle , superior , supreme , top , top-notch , unreal * , well-made , wicked * , balmy , bright , clarion , clear , clement , dry , fair , rainless , undarkened , diaphanous , ethereal , filmy , fine-drawn , fine-grained , fine-spun , flimsy , fragile , gauzy , gossamer , gossamery , granular , impalpable , light , lightweight , little , loose , minute , porous , powdered , powdery , pulverized , quality , slender , small , thin , threadlike , transparent , abstruse , acute , critical , cryptic , delicate , distinct , enigmatic , esoteric , fastidious , hairline , hairsplitting , intelligent , keen , nice , obscure , petty , precise , pure , quick , recondite , sensitive , sharp , sterling , strict , tasteful , tenuous , trifling , unadulterated , unpolluted , prime , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , superb , terrific , tiptop , cloudless , sunny , unclouded , dusty , pulverous , pulverulent , finespun , dainty , attenuated , belletristic , bolted , capillary , comminuted , excellent , homeopathic , recherch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ