• /´kɔnstə¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (thường) dạng bị động

    Làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    appall , daunt , horrify , shake , shock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X