-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appall , baffle , browbeat , bully , consternate , cow , deter , discourage , dishearten , dismay , dispirit , foil , horrify , intimidate , overawe , put off * , scare , shake , subdue , terrify , thwart , shock , alarm , awe , break , check , conquer , control , depress , disconcert , faze , frighten , stun , stupefy , tame
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ