-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sóng xung kích
- adiabatic shock wave
- sóng xung kích đoạn nhiệt
- bow shock
- sóng xung kích phía trước
- electric shock tube
- ống tạo sóng xung kích điện
- hydrodynamic shock wave
- sóng xung kích thủy động
- normal shock wave
- sóng xung kích pháp tuyến
- normal shock wave
- sóng xung kích vuông góc
- oblique shock wave
- sóng xung kích nghiêng
- pyrotechnical shock
- sóng xung kích đo thuốc nổ (tàu vũ trụ)
- shock front
- mặt đầu sóng xung kích
- shock region
- vùng sóng xung kích
- shock strength
- cường độ (sóng) xung kích
- standing shock wave
- sóng xung kích đứng
- tail shock wave
- sóng xung kích đuôi
- trailing shock
- sóng xung kích phía sau
va chạm
- collisionless shock
- sốc không va chạm
- electrical shock
- sự va chạm điện
- flexural shock
- cú va chạm mạnh
- hydrodynamic shock
- va chạm thủy động
- notched bar shock test
- sự thử va chạm mẫu bị cắt
- resistance to shock
- tính chịu được va chạm
- sensitive to shock
- nhạy cảm với va chạm
- shock (front)
- mặt (sóng) va chạm
- shock absorber
- thiết bị giảm va chạm
- shock attenuation
- sự giảm va chạm
- shock bending test
- thí nghiệm uốn do va chạm
- shock energy
- năng lượng va chạm
- shock factor
- hệ số va chạm
- shock layer
- lớp sóng va chạm
- shock polar
- cực tuyến va chạm
- shock reducer
- thiết bị giảm va chạm
- shock stress
- nội lực va chạm
- shock stress
- ứng suất va chạm
- shock surface
- mặt va chạm
- shock test
- mẫu thử va chạm
- shock test
- sự thí nghiệm va chạm
- shock test
- sự thử độ phân ly (độ va chạm của vệ tinh)
- shock test
- sự thử va chạm
- shock tube
- ống thí nghiệm va chạm
- shock wane
- sóng va chạm
- shock wave
- sóng va chạm
- shock-excitation
- kích thích va chạm
- shock-proof
- chịu được va chạm
- strength under shock
- độ bền va chạm
- strength under shock
- sức bền va chạm
- to shock
- độ bền va chạm
- under shock
- độ bền va chạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- awe , bombshell , breakdown , bump , clash , collapse , collision , concussion , confusion , consternation , crash , distress , disturbance , double whammy , earthquake , encounter , excitement , eye-opener , hysteria , impact , injury , jarring , jolt , percussion , prostration , ram , scare , start , stroke , stupefaction , stupor , trauma , traumatism , turn , upset , whammy * , wreck , jar , smash , blow , agglomeration , bank , cumulus , drift , hill , mass , mess , mound , mountain , pile , stack , tumble
verb
- abash , agitate , anger , antagonize , appall , astound , awe , bowl over * , daze , disgust , dismay , displease , disquiet , disturb , electrify , flabbergast , flood , floor * , give a turn , hit like ton of bricks , horrify , insult , jar , jolt , knock out * , nauseate , numb , offend , outrage , overcome , overwhelm , paralyze , revolt , rock , scandalize , shake , shake up , sicken , stagger , startle , stun , stupefy , throw a curve , traumatize , unsettle , consternate , daunt , wound , agitation , appal , astonish , blow , bum , collect , collision , concussion , crash , earthquake , excite , fight , frighten , impact , scare , stook , surprise , terrify , trauma , tremor , upset
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ