• /´kɔrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    San hô
    Đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
    Bọc trứng tôm hùm
    true coral needs no painter's brush
    (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương

    Tính từ

    Đỏ như san hô
    coral lips
    môi đỏ như san hô
    (thuộc) san hô
    coral island
    đảo san hô
    coral reef
    đá ngầm hình thành từ san hô

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    san hô

    Xây dựng

    thuộc san hô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X