• /'skelitn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ xương
    skeleton road
    con đường huyết mạch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ khung; bộ xương
    skeleton of a nomogram
    (hình học ) khung của toán đồ
    skeleton of a simplex
    (tôpô học ) khung của đơn hình

    Xây dựng

    cốt sườn
    sơ đồ (của giàn)

    Kỹ thuật chung

    bộ khung
    bộ xương
    cốt
    khung
    dome with rib-and-ring skeleton
    cupôn có khung vành
    EILAS skeleton maps
    các sơ đồ khung EILAS
    skeleton construction
    kết cấu kiểu khung
    skeleton construction
    mô hình khung nguyên khối (để giảm ứng suất)
    skeleton container
    côngtenơ khung
    skeleton core
    khung cốt
    skeleton crystal
    tinh thể khung
    skeleton diagram
    sơ đồ khung
    skeleton drawing
    bản vẽ khung
    skeleton frame
    khung kiểu sườn (dầm+cột)
    skeleton frame
    khung cốt
    skeleton framing
    cấu trúc khung sườn
    skeleton grider
    đầm khung
    skeleton of a nomogram
    khung của toán đồ
    skeleton of a simplex
    khung của đơn hình
    skeleton of crystal
    khung tinh thể
    skeleton pneumatic shell
    vỏ bơm hơi có khung
    skeleton pneumatic shell
    vỏ khí nén có khung
    skeleton structure
    kết cấu khung
    skeleton structure
    kiến trúc khung
    skeleton structures
    kết cấu khung
    skeleton texture
    kiến trúc khung xương
    skeleton wall filled with clay
    tường khung chèn đất sét
    skeleton-and-wood-panel structures
    kết cấu khung ván (gỗ)
    soil skeleton
    cốt đất (khung)
    steel skeleton building
    nhà có khung bằng thép
    khung cốt
    khung, sườn ( nhà cửa)

    Giải thích EN: The framework of a building or other structure.

    Giải thích VN: Sườn, khung của một tòa nhà hoặc của các kết cấu khác.

    giá
    phôi ống thải (cắt đứt)
    sơ đồ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    carcass

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X