-
Counterblow
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ