• /ri¸siprə´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
    Sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
    (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại ( pittông...)
    (toán học) sự thay đổi cho nhau

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chuyển động tịnh tiến qua lại (pit tông)

    Cơ - Điện tử

    Sựchuyển động tịnh tiến qua lại, sự thay đổi cho nhau, sự hoán đảo 

    Y học

    sự tương hỗ, trao đổi qua lại

    Kỹ thuật chung

    tính thuận nghịch

    Giải thích VN: Phép tìm kiếm một mạch nghịch đảo với một mạch cho trước.

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X