• /'vendʤəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả thù, sự báo thù
    to seek vengeance upon someone
    tìm cách trả thù ai
    to cry for vengeance
    đòi báo thù
    to take vengeance for...
    báo thù vì (về)...
    to take (inflict) vengeance on (upon) somebody
    trả thù ai
    with a vengeance
    dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong muốn
    the rain came down with a vengeance
    mưa dữ dội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X