• /'kauntəfɔil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)

    Kinh tế

    cùi (biên lai, hóa đơn, chi phiếu, tập vé...)
    cuống
    dividend counterfoil
    cuống cổ tức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X