• /´kʌntri¸faid/

    Thông dụng

    Tính từ, cũng .countryfied

    Có tính chất thôn dã

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thôn dã

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    agrarian , rural , rustic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X