• Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là courts .martial

    Toà án quân sự
    to be tried before a courtỵmartial
    bị đem xử ở toà án quân sự
    Phiên toà quân sự
    drumhead courtỵmartial
    phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X