• /'krα:ftsmənʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chất lượng tay nghề
    sự khéo léo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X