• /´wə:kmənʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài nghệ, sự khéo léo
    articles of poor workmanship
    sản phẩm làm xấu
    Tay nghề (công nhân)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự lành nghề
    tay nghề cao
    trình độ chuyên môn

    Kỹ thuật chung

    chất lượng công tác
    chất lượng thi công
    tay nghề
    faulty workmanship
    tay nghề kém chất lượng
    Quality of Materials and Workmanship
    chất lượng vật liệu và tay nghề
    Workmanship, Quality of
    chất lượng tay nghề

    Kinh tế

    sự khéo
    sự tinh xảo
    tay nghề
    tay nghề (của công nhân)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X