• /kreizd/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính ham mê, sự say mê
    to have a craze for stamps
    say mê chơi tem
    (thông tục) mốt
    to be the craze
    trở thành cái mốt
    Sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên
    Vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
    Ngoại động từ
    Làm mất trí, làm điên cuồng
    Làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
    Nội động từ
    Loạn óc, mất trí, hoá điên
    Nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X