• /kri´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoả thiêu, sự hoả táng, sự đốt ra tro

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hỏa táng

    Y học

    sự hỏa táng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X