• /´kripliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự méo mó

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự phình nở
    tới hạn (tải trọng)

    Kỹ thuật chung

    biến dạng
    crippling of frame
    sự biến dạng của khung
    crippling strain
    sự biến dạng uốn gập
    sự biến dạng
    crippling of frame
    sự biến dạng của khung
    crippling strain
    sự biến dạng uốn gập
    sự cong vênh
    sự mất ổn định
    sự oằn
    sự phá hỏng
    sự uốn
    vết nứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X