• /freim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự
    the frame of society
    cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội
    the frame of government
    cơ cấu chính phủ
    Trạng thái
    frame of mind
    tâm trạng
    Khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...)
    Thân hình, tầm vóc
    a man of gigantic frame
    người tầm vóc to lớn
    Ảnh (trong một loại ảnh truyền hình)
    Lồng kính (che cây cho ấm)
    (ngành mỏ) khung rửa quặng
    (rađiô) khung

    Ngoại động từ

    Dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên
    to frame a plan
    dựng một kế hoạch
    Điều chỉnh, làm cho hợp
    Lắp, chắp
    Hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra
    Trình bày (một lý thuyết)
    Phát âm (từng từ một)
    Đặt vào khung; lên khung, dựng khung
    to frame a roof
    lên khung mái nhà

    Nội động từ

    Đầy triển vọng ( (thường) to frame well)
    Bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)

    Cấu trúc từ

    to frame up
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Khung, sườn, giàn, cấu trúc, thân, (v) đóngkhung, làm viền

    Cơ khí & công trình

    làm viền

    Giao thông & vận tải

    khung tàu
    dựng khung
    sườn tàu hỏa
    sườn tàu thủy

    Toán & tin

    khung dữ liệu
    khung tin
    sườn tin

    Vật lý

    cấu kiện mang
    khung ảnh
    sườn đỡ

    Xây dựng

    khung cầu
    khung cấu kiện
    khung, khuôn (gỗ)

    Giải thích EN: An enclosing structure or format; specific uses include: the woodwork around windows and doors.the woodwork around windows and doors.

    Giải thích VN: Một kếu cấu hoặc định dạng khép kín, các sử dụng cụ thể bao gồm: phần mộc xung quanh cửa sổ và cửa ra vào.

    đóng khung
    transverse frame action
    tác động khung ngang
    tăng kết cấu

    Điện tử & viễn thông

    khung (anten)

    Điện

    khung (cảnh)

    Giải thích VN: Ảnh hoàn chỉnh trong máy truyền hình, gồm hai bán ảnh quét xen kẽ nhau.

    frame frequency
    tần số khung cảnh

    Điện tử & viễn thông

    khung (truyền số)

    Điện

    khung treo

    Điện lạnh

    hệ (qui chiếu)
    mành (truyền hình)

    Điện

    thân máy điện

    Kỹ thuật chung

    bệ
    bệ đỡ
    hình ảnh
    cột
    kết cấu
    khiêu khích

    Giải thích VN: Trong trao đổi thư điện tử, đây là một tiếng lóng có nghĩa cố ý làm mất sự tự chủ của một người nào đó bằng cách viết một thông báo bằng ngôn ngữ xúc phạm, không phù hợp, hoặc bẩn thỉu.

    khoang
    frame duration
    khoảng thời gian mành
    frame pitch
    khoảng cách khung
    frame time
    khoảng thời gian lặp lại
    Inter-Frame Space (IFS)
    khoảng trống giữa các khung
    multi-frame system
    hệ thống có nhiều khoảng
    khung

    Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.

    a frame timber dam
    đập khung gỗ chữ A
    A frame timber dam
    đập khung gỗ kiểu chữ A
    A-frame
    Cấu trúc khung chữ A
    A-frame
    khung chữ (mái nhà)
    A-frame
    khung hình chữ A
    A-frame (construction)
    Khung chữ A (kết cấu)
    action frame
    khung hoạt động
    action frame
    khung tác động
    adjustable frame
    khung điều chỉnh được
    Advanced CMOS Frame Aligner PEB2030 (ACFA)
    Bộ chỉnh khung CMOS tiên tiến PEB2030
    all-welded frame
    khung toàn hàn
    angle frame
    khung bằng thép góc
    angle iron frame
    khung bằng thép góc
    angle iron frame
    khung thép bằng góc
    approximative method of frame design
    phương pháp tính khung gần đúng
    arch frame
    khung vòm
    articulated portal frame
    khung hình cửa có khớp
    available frame count
    sự đếm khung khả dụng
    base frame
    khung chính
    beacon frame
    khung báo hiệu
    bearded needle frame
    khung kim móc
    bearer frame
    khung chịu lực
    bearing frame
    khung tựa
    bed frame
    khung móng
    bellows frame
    khung hộp xếp
    bent frame
    khung cong
    bogie frame
    khung giá chuyển hướng
    bogie frame twisting
    khung giá chuyển hướng dạng xoắn
    boring frame
    khung khoan
    box frame
    khung hộp
    box frame
    khung dạng hộp
    box-form frame
    khung hộp
    box-form frame
    khung dạng hộp
    box-frame window
    cửa sổ khung hộp
    box-section frame
    khung hộp
    box-section frame
    khung dạng hộp
    box-type frame
    khung hộp
    boxing-frame construction
    kết cấu khung hình hộp
    brace box frame
    khung giằng hình hộp
    braced frame
    khung có đố
    braced frame
    khung có giằng chống gió
    braced frame
    khung cứng
    braced frame
    khung được tăng cứng
    braced frame
    khung giằng
    braced frame
    khung giằng thanh
    bracing frame
    khung liên kết
    bracing frame
    khung cứng
    bracing frame
    khung giằng
    buffer frame
    khung đàn hồi
    building frame
    khung nhà
    built-in frame
    khung gắn vào máy
    built-in frame
    khung gắn vào tường
    built-up frame type bogie
    giá chuyển hướng khung thép hàn
    C-frame
    khung chữ C (panme)
    C-frame press
    máy ép khung chữ C
    cabinet frame
    khung thùng máy
    cabinet frame
    khung tủ máy
    cabinet frame
    khung vỏ máy
    cantilever frame
    khung có mút thừa
    cantilever frame
    khung côngxon
    cantilever frame
    khung côngxôn
    cantilever method of frame design
    phương pháp tính khung côngxon
    channel frame
    khung hình máng
    chassis frame
    khung sườn xe
    clamp frame
    khung ép
    clip frame
    khung ép
    closed frame
    khung kín
    closet frame
    khung tủ (tường)
    combination distributing frame
    khung phân phối tổ hợp
    combination frame
    khung hỗn hợp
    combined distribution frame (CDF)
    khung phân phối kết hợp
    combined distribution frame (CDF)
    khung CDF
    combined frame
    khung hỗn hợp
    command frame
    khung lệnh
    composite frame
    khung hỗn hợp
    composite frame
    khung ghép
    composite frame
    khung tổ hợp
    concrete frame
    khung bê tông
    concrete frame
    khung bêtông
    concrete frame construction
    kết cấu khung bê tông
    contact-printing frame
    khung in tiếp xúc
    control frame
    khung điều khiển
    crane portal frame
    khung cổng trục (cần trục cổng)
    crippling of frame
    sự biến dạng của khung
    cross frame
    khung ngang
    cross-frame
    khung giằng ngang
    cross-shaped frame
    khung hình chữ thập
    crosscut frame saw
    máy cưa khung ngang
    cruciform frame
    khung hình chữ X
    curved frame
    khung cong
    cutting frame
    khung cắt
    data frame
    khung dữ liệu
    Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP)
    cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
    destination board frame
    khung biển hướng tàu chạy
    developing frame
    khung hiện ảnh
    digital distribution frame
    khung phân phối số
    digital frame structure
    cấu trúc khung số
    digital identification frame
    khung nhận dạng số
    Digital Interface Frame (DIF)
    khung giao diện số
    display frame
    khung màn hình
    display frame
    khung hiển thị
    distributing frame
    khung phân phối
    distribution frame
    khung phân phối
    door frame
    khung cửa
    door frame rabbet
    đường soi khung cửa
    double frame
    khung cửa
    double two-span frame
    khung hai nhịp
    double-sided frame
    khung hai mặt
    drawing frame
    khung bản vẽ
    drawing frame
    khung kéo
    drawing frame
    khung ghép
    drop bed frame
    khung gầm thấp (xe ôtô)
    drying frame
    khung sấy khô
    end frame
    khung cuối
    end frame delimiter
    dấu phân cách khung cuối
    End Of File/ End Of Frame (EOF)
    Kết thúc tệp/ Kết thúc khung
    End of Frame Sequence (LAN) (EFS)
    Kết thúc dây khung (LAN)
    ending frame delimiter
    dấu tách kết thúc khung
    engine frame
    khung máy
    engine frame
    khung đỡ động cơ
    engine frame
    khung động cơ
    Epstein test frame
    khung thử Epstein
    exchange identification frame
    khung nhận biết sự trao đổi
    fabricated bogie frame
    khung giá chuyển hướng thép hàn
    false frame
    khung giả
    FCS (frame-checking sequence)
    dãy kiểm khung
    FCS frame check sequence
    dãy thứ tự kiểm tra khung
    FCS frame checking sequence
    dãy thứ tự kiểm tra khung
    FDC frame dependent control mode
    chế độ điều khiển phụ thuộc khung
    FH (framehandler)
    bộ điều khiển khung
    FHSP (framehandler subpart)
    cổng phụ bộ điều khiển khung
    field frame
    khung cảm điện
    field frame
    khung từ trường
    Field Not. Valid/Frame Not Valid (FNV)
    Trường không hợp lệ/Khung không hợp lệ
    filling frame
    khung nạp
    filter frame
    khung lọc
    fin stub frame
    khung mẩu đuôi đứng máy bay
    fixed base frame
    khung ngàm ở chân
    fixed frame
    khung cố định
    flat frame
    khung phẳng
    focusing screen frame
    khung màn điều tiêu
    forward frame section
    đoạn khung phía trước
    frame (d) structure
    kết cấu khung
    frame (joinery)
    khung, khuôn (gỗ)
    Frame - Based UN (FUNI)
    UN dựa trên khung
    Frame Acceptance and Reporting Mechanisms (FARM)
    các cơ chế báo cáo và chấp nhận khung
    frame address
    địa chỉ khung
    frame address code
    mã địa chỉ khung
    frame aerial
    ăng ten khung
    Frame Aligner (FA)
    phần tử đồng chỉnh khung
    Frame Aligner Circuit PEB2030 (FRAC)
    Mạch của bộ hiệu chuẩn khung PEE2030
    frame alignment
    sự chỉnh khung
    frame alignment
    sự đồng chỉnh khung
    Frame Alignment Sequence (T-1, E-1) (FAS)
    chuỗi đồng bộ khung
    Frame Alignment Signal (FAS)
    tín hiệu đồng bộ khung
    Frame Alignment Word (FAW)
    từ đồng bộ khung
    frame amplifier
    bộ khuếch đại khung
    frame and brick veneer construction
    kết cấu khung có gạch ốp ngoài
    frame and clad with shields
    lên khung và phủ bảo vệ
    frame and panel construction
    kết cấu khung tường lắp panen
    frame animation
    sự hoạt hình khung
    Frame Assembler/Disassembler (FAD)
    bộ đóng gói/mở gói khung
    frame based
    dựa theo khung ảnh
    frame bridge
    cầu khung
    frame buffer
    bộ đệm khung
    frame buffer
    vùng đệm khung
    frame building
    nhà kiểu khung
    frame by frame
    khung hình liên tiếp
    frame chaining
    sự xích chuỗi khung
    frame check sequence
    chuỗi kiểm tra khung
    Frame Check Sequence (FCS)
    chuỗi kiểm tra khung
    frame check sequence (PCS)
    dãy thứ tự kiểm tra khung
    Frame Check/Frame Control (FC)
    Kiểm tra khung, Điều khiển khung
    frame connection
    nối khung
    frame construction
    công trình kiểu khung gỗ
    frame construction
    kết cấu khung
    frame control
    bộ điều khiển khung
    frame control field
    trường điều khiển khung
    Frame Control Segment (FCS)
    đoạn điều khiển khung
    Frame Copied Indicator Bit (FCI)
    bít của phần tử chỉ thị khung được sao chép
    frame counter
    bộ đếm khung hình
    frame crane
    máy trục kiểu khung
    frame diagram
    biểu đồ mômen khung
    frame diagram
    sơ đồ khung
    frame differencing
    sự phân biệt khung
    frame discard
    loại bỏ khung
    frame distortion
    sự méo khung
    frame end delimiter
    dấu giới hạn cuối khung
    Frame Erasure Concealment (FEC)
    tiềm ẩn xóa khung
    frame error
    lỗi khung
    frame fault protection
    bảo vệ sự cố bộ khung
    frame format
    định dạng khung
    frame formula
    công thức tính toán khung
    frame foundation
    móng khung
    frame foundation of basement type
    móng khung kiểu tầng hầm
    frame frequency
    tần số khung cảnh
    frame generation
    sự tạo khung
    frame girder
    giàn khung
    frame grabber
    bộ đoạt khung
    frame grid
    lưới khung (đèn điện tử)
    frame handler (FH)
    bộ điều khiển khung
    Frame Handler (FH)
    bộ xử lý khung
    frame handler sub-port (FHSP)
    cổng phụ bộ điều khiển khung
    frame house
    nhà khung
    frame information
    thông tin khung
    Frame Input/Output Controller (FIOC)
    bộ điều khiển/vào ra khung
    frame joint
    nút khung
    frame joints
    các nút khung
    Frame Jump (C/I channel code) (FJ)
    Nhảy khung (mã kênh C/I)
    frame leg
    cột khung
    frame leg
    trụ khung
    frame length
    độ dài khung
    frame level
    nivô khung
    frame level
    mức khung
    frame level interface
    giao diện mức khung
    frame line
    đường chuẩn khung
    frame marking
    sự đánh dấu khung
    frame member
    thanh nối khung xe
    Frame Mode 1 (FM1)
    Chế độ khung No.1
    Frame Mode Bearer Service (FMBS)
    dịch vụ mạng chế độ khung
    frame mounting
    sự lắp ráp trên khung
    frame number
    số khung
    Frame Operation Procedure (FOP)
    thủ tục hoạt động khung
    Frame Operations Management System/Frame User Switch Access System (FOMS/FUSA)
    Hệ thống quản lý các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung
    frame panel building
    nhà khung panen
    frame period
    chu kỳ khung
    frame pitch
    bước khung
    frame pitch
    khoảng cách khung
    frame plan
    sơ đồ khung (lắp ráp)
    frame point
    con trỏ khung
    frame post
    cột khung
    frame rate
    tốc độ khung
    frame reference clock
    tham chiếu của khung (khối) frame
    frame reference clock
    tham chiếu của khung (mành) frame
    Frame Reject (FR)
    bác bỏ khung
    Frame Reject (FRMR)
    hủy bỏ khung
    frame relay
    bộ tiếp sóng khung
    Frame Relay (FR)
    chuyển tiếp khung
    Frame Relay Access Device (FRAD)
    thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung
    Frame Relay Bearer Service (FRBS)
    dịch vụ tải tin của chuyển tiếp khung
    Frame Relay Forum (FRF)
    Diễn đàn chuyển tiếp khung (Frame Relay)
    Frame Relay Frame Handler (ERFH)
    Bộ xử lý khung của Frame Relay
    frame relay service
    dịch vụ tiếp sóng khung
    Frame Relay Service (FRS)
    dịch vụ chuyển tiếp khung
    Frame Relay Switch (FRS)
    chuyển mạch của chuyển tiếp khung
    frame representation language (FRL)
    ngôn ngữ biểu diễn khung
    frame saw
    máy cưa kiểu khung
    frame saw
    thiết bị cưa khung
    frame sequence
    chuỗi khung ảnh
    frame side member
    thanh dọc khung xe
    Frame Size/Frame Status (FS)
    Kích thước khung/Trạng thái khung
    frame slip
    sự trượt khung hình
    frame start delimiter
    ký hiệu giới hạn khung
    frame stile
    trụ khung
    frame store
    bộ lưu khung hình
    frame store
    bộ nhớ khung hình
    frame store
    sự lưu trữ khung
    frame structure
    kết cấu khung
    frame structure
    kết cấu khung xe
    frame structure building
    nhà kiểu khung
    frame synchronization
    sự đồng bộ hóa khung
    Frame Synchronization Clock (i.e.. IOM2) (FSC)
    Nhịp đồng bộ khung (tức là IOM2)
    frame synchronization control
    sự điều khiển hóa khung hình
    Frame Synchronous Scrambling (FSS)
    đảo tần đồng bộ khung
    frame system
    hệ khung
    frame table
    bảng khung
    frame table entry (PTE)
    mục nhập bảng khung
    frame trestle
    cầu cạn kiểu khung
    frame trestle
    giá đỡ kiểu khung
    frame type pile driver plant for driving in row arrangement
    máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
    frame wall
    tường khung chèn gạch
    frame wall
    tường khung sườn
    frame wall with cladding
    tường khung bọc
    frame wall with filling
    tường khung chèn
    frame weir
    đập kiểu khung
    frame window
    cửa sổ khung
    frame with arched girder
    khung (có) dầm má (dạng) vòm
    frame with crossed web
    khung có thành tăng cường bằng sườn
    frame with hinged support
    khung khớp chân cột
    frame with plywood web
    khung có thành gỗ dán
    frame with polygonal head
    khung (có) dầm mái gấp khúc
    frame with rigid middle support
    khung có trụ (cột) giữa cứng
    frame with slender legs
    khung có cột mềm
    frame with suspended cantilevers
    khung côngxôn treo
    frame-and-block structural system
    hệ cấu trúc blốc khung
    frame-and-panel structures
    kết cấu khung tấm
    frame-built body
    thùng xe dạng khung
    frame-control window
    cửa sổ điều khiển khung
    frame-dependent control mode (FDC)
    chế độ điều khiển phụ thuộc khung
    frame-panel wall
    tường khung panen
    frame-relay frame
    khung chuyển tiếp khung
    frame-relay frame handler (FRFH)
    bộ xử lý chuyển tiếp khung
    frame-relay network
    mạng chuyển tiếp khung
    frame-relay segment set
    tập đoạn tiếp chuyển khung
    frame-relay switch
    chuyển mạch chuyển tiếp khung
    frame-relay switching equipment (FRSE)
    thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung
    frame-relay terminal equipment (FRTE)
    thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
    frame-type bridge
    cầu kiểu khung
    frame-type house
    nhà khung
    frame-type house
    nhà ở kiểu khung
    freeze frame
    khung hình tĩnh
    freeze frame
    khung hình dừng
    FRFH (frame-relay frame handler)
    bộ xử lý chuyển tiếp khung
    FRL (framerepresentation language)
    ngôn ngữ biểu diễn khung
    front frame
    khung trước
    FRSE (frame-relay switching equipment)
    chuyển tiếp khung
    FRTE (frame-relay terminal equipment)
    thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
    FTE (frametable entry)
    mục nhận bảng khung
    full frame time code
    mã thời gian toàn khung
    full-frame ID
    bộ nhận biết toàn khung
    full-frame print
    ảnh in toàn khung
    Fundamental Time Frame (FTF)
    khung thời gian cơ bản
    gable frame
    khung kiểu 2 mái dốc
    gable frame
    khung đàn hồi
    gallows frame
    giá đỡ kiểu khung
    gate frame
    khung cổng
    gate frame
    khung cửa
    group distribution frame
    khung phân phối nhóm
    guiding frame
    khung định hướng
    half-frame
    nửa khung
    head rail (ofwindow lattice frame)
    thanh trên (của khung cửa sổ)
    hinged frame
    khung khớp
    hinged frame
    khung có khớp
    hinged frame
    khung có khớp nối
    hinged frame truck loader
    máy bốc xép có khung lật
    hingeless frame
    khung không khớp
    hingeless frame
    khung khớp
    hingeless frame
    khung ngàm
    horizontal frame support
    vì chống kiểu khung ngang
    hyperstatic frame
    khung siêu tĩnh định
    I frame (informationframe)
    khung thông tin
    ice can frame
    khung khuôn (nước) đá
    ice mould frame
    khung khuôn (nước) đá
    IDF (intermediatedistributing frame)
    khung phân phối trung gian
    imperfect frame
    khung không hoàn hảo
    in-frame
    ở trong khung
    indeterminate frame
    khung siêu tĩnh
    information frame (Iframe)
    khung thông tin
    Information Sub-Frame (ISF)
    khung con chứa thông tin
    inter-field frame
    khung giữa các trườmg
    Inter-Frame Gap (IFG)
    khe hở giữa các khung
    Inter-Frame Space (IFS)
    khoảng trống giữa các khung
    intermediate distributing frame (IDF)
    khung phân phối trung gian
    intermediate distribution frame (IDF)
    khung phân phối trung gian
    intermediate frame
    khung trung gian
    internal frame
    khung trong
    invalid frame
    khung không hợp lệ
    Inverted Frame Word (IFW)
    từ khung đã được đảo lại
    junction distribution frame (JDF)
    khung phân phối chuyển tiếp
    key frame
    khung khóa
    kick drop frame
    khung xe hạ thấp xuống
    kick-drop frame
    khung xe hạ thấp
    label holder frame
    khung lắp biển
    labeled frame
    khung phòng cháy
    ladder chassis or US ladder frame
    khung xe hình cái thang
    laminated frame
    khung lá thép
    laminated frame
    khung thép lá
    Largest Frame (LF)
    khung dài nhất
    lattice frame
    khung mắt cáo
    lattice frame
    khung rỗng
    lead frame
    khung dẫn điện
    lead frame
    khung dây dẫn
    leant window frame
    khung cửa sổ
    leg of frame
    chân khung
    leg of frame
    cột khung
    line link frame-LLF
    khung nối mạch đường (điện thoại)
    load bearing frame
    khung chịu lực
    load-bearing frame
    khung đỡ
    log frame
    khung máy cưa
    longitudinal frame
    khung dọc
    loop transmission frame
    khung truyền theo mạch vòng
    Loss Of Frame (ATM) (LOF)
    mất khung
    Loss of Frame Alignment (LFA)
    mất đồng chỉnh khung
    louver frame
    khung mành chớp
    louvre frame
    khung cửa chớp
    main distributing frame
    khung phân phối chính
    main distributing frame (MDF)
    khung phân phối chính
    main distribution frame (MDF)
    khung phân phối chính
    main frame
    khung chính
    main repeater distribution frame
    khung phân phối chuyển tiếp chính
    masking frame
    khung mạn che
    masking frame
    khung chắn
    masking frame
    khung che
    maximum capture frame rate
    tỷ lệ khung bắt cực đại
    maximum frame size
    kích thước khung cực đại
    maximum frame size
    kích thước khung tối đa
    MDF (maindistributing frame)
    khung phân phối chính
    MDF (maindistribution frame)
    khung phân phối chính
    MDF (MainDivision Frame)
    Khung Chia Chính-MDF
    message frame
    khung thông báo
    metal frame building
    nhà khung kim loại
    meter frame
    khung công tơ
    midship frame
    kết cấu khung giữa tàu
    monolithic frame
    khung liền khối
    motor mounted on the bogie frame
    động cơ treo trên khung giá chuyển
    mounting frame
    khung lắp (máy)
    mounting frame
    phanh đĩa với khung treo
    movable frame
    khung di động
    multi-bay frame
    khung nhiều nhịp
    multi-frame system
    hệ thống có nhiều khung
    multi-link frame
    khung đa kết nối
    multiple bay frame
    khung nhiều nhịp
    multiple frame transmission
    truyền dữ liệu đa khung
    multiple-blade saw frame
    máy cưa nhiều lưới kiểu khung
    multiple-sway frame
    khung nhiều nút di chuyển
    multisash window frame
    khung cửa sổ nhiều cánh
    multistorey frame
    khung nhiều bậc
    multistorey frame
    khung nhiều tầng
    naked frame
    khung không chèn
    Netbeui frame (Microsoft) (NBF)
    Khung NetBEUI (microsoft)
    NetBIOS frame control protocol (NBFCP)
    Giao thức điều khiển các khung NetBIOS
    Next Frame Descriptor Address (NXT-FD-ADR)
    địa chỉ bộ mô tả khung tiếp theo
    no-hinged frame
    khung không có khớp
    node (ofstress or frame)
    nút của khung
    nonplanar frame
    khung không phẳng
    Not Frame Alignment Signal (NFAS)
    không có tín hiệu đồng chỉnh khung
    offset frame
    khung xe uốn hẹp
    one-sided frame
    khung một mặt
    one-span tow-hinged frame
    khung 2 khớp một nhịp
    open frame
    khung kiểu cổng (khung hở)
    open frame girder
    giàn khung mở
    open-frame girder
    dầm khung mở
    Out of Frame (ATM) (OOF)
    mất khung
    page frame
    khung trang
    page frame
    khung trang giấy
    page frame table (PFT)
    bảng khung trang
    panel-clad frame structure
    kết cấu khung chèn panen
    pantograph frame
    khung lấy điện
    perimeter frame
    khung bao quanh
    Physical Layer Overhead Unit (UNI physical layer frame definition (PLOU)
    Khối mào đầu lớp vật lý (định nghĩa khung lớp vật lý UNI)
    pile driving frame
    khung đóng cọc
    pinned-base frame
    khung có khớp ở chân
    pipe frame
    khung ống
    Pixel Interlace Multiple Frame (PIMF)
    đa khung xen điểm ảnh
    planar frame
    khung phẳng
    plane frame
    khung phẳng
    plate frame
    khung tấm
    platform frame
    khung sàn bằng
    pneumatic frame building
    nhà khung bơm hơi
    polygonal frame
    khung đa giác
    pope frame
    khung ống
    portal frame
    khung kiểu cổng
    pressed steel frame type bogie
    giá chuyển hướng khung giá thép dập
    prestressed concrete frame
    khung bê tông ứng suất trước
    primary frame
    khung chính
    printing frame
    khung ảnh
    Public Frame Relay Service (PFRS)
    dịch vụ chuyển tiếp khung công cộng
    radiator frame
    khung bộ tản nhiệt
    radio direction finder frame
    khung bộ tìm phương vị tương đối
    rafter frame
    khung kèo
    rafter frame
    khung dàn
    receive ready frame
    khung sẵn sàng nhận
    rectangular frame
    khung hình chữ nhật
    redundant frame
    khung siêu tĩnh
    reel frame
    khung trải dây
    Remote Frame Handler (ISDN) (RFH)
    Bộ xử lý khung đặt xa (ISDN)
    repeater disttribution frame
    khung phân phối trạm chuyển tiếp
    Reservation Sub Frame (RSF)
    khung con dành sẵn
    resistance frame
    khung điện trở
    response frame
    khung hồi đáp
    response frame
    khung đáp ứng
    response frame
    khung trả lời
    retaining frame
    khung chống
    revolving frame
    khung quay của cần cẩu
    ridge frame
    khung hai mặt dốc
    rigid bogie frame
    khung giá chuyển cứng
    rigid frame
    khung cứng
    rigid frame bracing system
    khung giàn giằng
    rigid frame bracing system
    khung giàn liên kết
    rigid frame bridge
    cầu khung cứng
    rigid frame construction
    công trình khung cứng
    Rigid frame with hinges
    Cầu khung T có chốt
    rigid frame with unfixed joints
    khung có liên kết chuyển vị
    rigid jointed frame
    khung có nút cứng
    rigidity of the frame
    độ cứng vững của khung
    riveted frame
    khung tán đinh
    roof frame
    khung mái
    rotary frame
    khung quay
    RR frame (receiveready frame)
    khung sẵn sàng nhận
    saddle frame
    khung hai mặt dốc
    saw frame
    cần (khung) cưa
    saw frame
    khung máy cưa
    saw frame
    khung cưa
    seat frame
    khung ghế
    secondary frame
    khung phụ
    semi-rigid frame
    khung cửa cứng
    sequenced frame
    khung tuần tự
    shaft frame
    khung giàn giếng mỏ
    sheeted frame wall
    tường khung tấm
    show-case frame
    khung tủ kính
    side frame
    khung bên
    side frame
    khung bên (của côngtenơ)
    sieve frame
    khung rây
    single-bay frame
    khung một nhịp
    single-hinge frame
    khung một khớp
    single-sided distribution frame
    khung phân phối một mặt
    single-span frame
    khung một nhịp
    single-span frame work
    khung một khẩu độ
    single-storey frame
    khung một tầng
    skeleton frame
    khung kiểu sườn (dầm+cột)
    skeleton frame
    khung cốt
    solid frame
    khung cứng
    solid frame
    khung đặc
    space frame
    khung không gian
    space frame
    khung xe thể thao
    space frame system
    hệ khung không gian
    spandrel frame
    khung hình tam giác
    Spare Frame (SF)
    khung dự phòng
    spatial frame
    khung không gian
    Specially Routed Frame (ATM) (SRF)
    khung được định tuyến đặc biệt
    split frame
    khung nắp
    standard frame
    khung chuẩn
    start frame
    khung bắt đầu
    start frame
    khung khởi động
    Start Frame Delimiter (SFD)
    bắt đầu dấu tách khung
    Start of Frame Sequence (LAN) (SFS)
    Khởi đầu của chuỗi khung ( LAN )
    Start Of transmit Frame (TDMA) (SOTF)
    Bắt đầu khung phát (TDMA)
    starting frame delimiter
    dấu tách mở đầu khung
    statically determinable frame
    khung tĩnh định
    statically determinate frame
    khung tĩnh định
    statically indeterminable frame
    khung siêu tĩnh
    statically indeterminate frame
    hệ khung siêu tĩnh
    stator frame
    khung stato
    steel frame
    khung thép
    steel frame building
    nhà có khung bằng thép
    steel frame construction
    công trình có khung bằng thép
    steel frame construction
    kết cấu khung thép
    stiffening frame
    khung làm cứng
    stiffening frame
    khung tăng cứng
    still frame
    khung hình tĩnh
    still frame
    khung hình dừng
    still frame
    khung tĩnh
    straight-legged frame
    khung có 2 chân thẳng
    stub frame
    khung phần lồi (thân xe)
    sub frame (stubframe)
    khung phụ
    supervisory frame
    khung giám sát
    Supervisory Frame (S-FRAME)
    khung giám sát
    supporting frame
    khung chịu lực
    suspended frame bridge
    cầu khung treo
    sway frame
    khung lắc
    sway frame
    khung có chuyển vị ngang
    swing frame
    khung lắc
    swing frame grinding machine
    máy mài có khung lắc
    tail frame
    khung cuối
    tail frame
    khung đuôi
    tape frame
    khung băng
    TDF (trunkdistribution frame)
    khung phân phối đường trung chuyển
    tension frame
    khung căng
    tension frame
    khung chịu áp lực (của đất đá hầm lò)
    Test Jack Frame (TJF)
    khung có giắc đo thử
    three hinged frame
    khung ba lớp
    three-bay frame
    khung ba nhịp
    three-dimensional frame
    khung không gian
    three-hinged frame
    khung ba khớp
    three-hinged frame
    khung khớp
    three-pined frame
    khung 3 khớp
    timber frame
    khung gỗ
    timber frame wall
    tường khung gỗ
    time frame
    khung thời gian
    top frame member
    thanh trên cùng của khung
    track roller frame
    khung bánh lăn xích
    transmission frame
    khung truyền
    transom frame
    khung cửa sổ con (trên cửa lớn)
    transposing frame
    khung chuyển vị
    transverse frame
    khung ngang
    transverse frame action
    tác động khung ngang
    trapdoor frame
    khung cửa lật
    trapdoor frame
    khung cửa sập
    trapezoidal frame
    khung hình thang
    truck frame
    khung giá chuyển
    Trunk Distribution Frame (TDF)
    khung phân bố đường trục
    trunk distribution frame (TDF)
    khung phân phối đường dài
    truss frame
    khung giàn
    tubular backbone frame
    khung sườn chính bằng ống
    tubular welded frame scaffold
    giàn giáo dạng khung bằng ống hàn
    twin frame
    khung kép
    two hinged frame
    khung hai lớp
    two-dimensional frame
    khung 2 chiều
    two-dimensional frame
    khung phẳng
    two-hinged frame
    khung hai khớp
    two-pin frame
    khung 2 khớp
    U frame (unnumberedframe)
    khung không đánh số
    U frame (unnumberedframe)
    khung U
    unbraced frame
    khung không có giằng
    underslung frame
    khung xe dưới trục
    unnumbered frame (Uframe)
    khung không đánh số
    unnumbered frame (Uframe)
    khung U
    upright of frame
    cột khung
    vacuum-suction frame
    khung hút chân không (kết cấu bơm hơi)
    welded bogie frame
    khung giá chuyển hướng thép hàn
    window frame
    khung cửa sổ
    window frame rabbet
    đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
    wire frame
    khung mạng tuyến
    wire frame
    khung dây
    wire frame graphics
    đồ họa khung dây
    wire frame representation
    biển diễn khung dây
    wire frame representation
    sự biểu diễn khung dây
    wire-frame model
    mô hình khung dây
    wood frame house
    nhà khung bằng gỗ
    wood-frame construction
    kết cấu khung bằng gỗ
    x type frame
    khung xe hình chữ X
    X-type frame
    khung xe dạng chữ X
    y-frame
    khung chữ y
    khung âu tàu
    khung cốt
    khung cửa
    door frame rabbet
    đường soi khung cửa
    Frame Relay Frame Handler (ERFH)
    Bộ xử lý khung của Frame Relay
    head rail (ofwindow lattice frame)
    thanh trên (của khung cửa sổ)
    leant window frame
    khung cửa sổ
    louvre frame
    khung cửa chớp
    multi-sash window frame
    khung cửa sổ nhiều cánh
    saw frame
    cần (khung) cưa
    semi-rigid frame
    khung cửa cứng
    transom frame
    khung cửa sổ con (trên cửa lớn)
    trapdoor frame
    khung cửa lật
    trapdoor frame
    khung cửa sập
    window frame
    khung cửa sổ
    window frame rabbet
    đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
    khung gầm
    drop bed frame
    khung gầm thấp (xe ôtô)
    khung hình
    A-frame
    khung hình chữ A
    articulated portal frame
    khung hình cửa có khớp
    boxing-frame construction
    kết cấu khung hình hộp
    channel frame
    khung hình máng
    cross-shaped frame
    khung hình chữ thập
    cruciform frame
    khung hình chữ X
    frame by frame
    khung hình liên tiếp
    frame counter
    bộ đếm khung hình
    frame slip
    sự trượt khung hình
    frame store
    bộ lưu khung hình
    frame store
    bộ nhớ khung hình
    frame synchronization control
    sự điều khiển hóa khung hình
    freeze frame
    khung hình tĩnh
    freeze frame
    khung hình dừng
    rectangular frame
    khung hình chữ nhật
    spandrel frame
    khung hình tam giác
    still frame
    khung hình tĩnh
    still frame
    khung hình dừng
    trapezoidal frame
    khung hình thang
    khung sườn
    chassis frame
    khung sườn xe
    frame wall
    tường khung sườn
    tubular backbone frame
    khung sườn chính bằng ống
    khung xe

    Giải thích VN: Là khung xe mà động cơ, hộp số, thân xe và hệ thống treo đều gá bắt vào.

    frame member
    thanh nối khung xe
    frame side member
    thanh dọc khung xe
    frame structure
    kết cấu khung xe
    kick drop frame
    khung xe hạ thấp xuống
    kick-drop frame
    khung xe hạ thấp
    ladder chassis or US ladder frame
    khung xe hình cái thang
    offset frame
    khung xe uốn hẹp
    space frame
    khung xe thể thao
    underslung frame
    khung xe dưới trục
    x type frame
    khung xe hình chữ X
    X-type frame
    khung xe dạng chữ X
    khuôn
    cooling frame
    khuôn làm lạnh
    door frame
    khuôn cửa
    frame (joinery)
    khung, khuôn (gỗ)
    frame store
    lưu trữ khuôn hình
    frame store
    sự lưu khuôn hình
    ice can frame
    khung khuôn (nước) đá
    ice mould frame
    khung khuôn (nước) đá
    justification frame
    mành chỉnh khuôn
    sash frame
    khuôn cửa
    single-swing frame
    khuôn cửa một cánh cửa (xoay quanh bản lề)
    skylight frame
    khuôn cửa trời
    wall panel window frame
    khuôn cửa sổ ở tấm tường
    window frame
    khuôn cánh cửa sổ
    window frame
    khuôn cửa sổ
    dầm
    dàn
    đường viền

    Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.

    giá
    giá sắp chữ
    giá treo
    giàn đỡ
    pit frame
    giàn đỡ trụ mỏ
    shaft heat frame
    giàn đỡ có cốt chắc
    giàn
    bore frame
    giàn trụ khoan
    cantilever frame bridge
    cầu giàn-côngxon
    drilling frame
    giàn khoan
    frame alignment recovery time
    thời gian phục hồi chốt mành
    frame bridge
    cầu giàn
    frame duration
    khoảng thời gian mành
    frame girder
    dầm giàn
    frame girder
    giàn khung
    frame mounting
    sự lắp ráp trên giàn
    frame reinforcement
    cốt thép giàn
    frame saw
    giàn cưa
    frame time
    khoảng thời gian lặp lại
    frame work
    kết cấu giàn
    frame-and-girder bridge
    cầu giàn dầm
    front frame
    giàn máy trước
    full frame time code
    mã thời gian toàn khung
    Fundamental Time Frame (FTF)
    khung thời gian cơ bản
    hinged frame bridge
    cầu giàn có khớp
    hoist frame
    giàn máy nâng
    IDF (intermediatedistributing frame)
    khung phân phối trung gian
    IDF (IntermediateDivision Frame)
    bảng nối dây trung gian
    intermediate distributing frame (IDF)
    khung phân phối trung gian
    Intermediate Distribution Frame ( tel ) (IDF)
    giá phối dây trung gian ( điện thoại )
    intermediate distribution frame (IDF)
    khung phân phối trung gian
    intermediate distribution frame-IDF
    bảng phân phối trung gian
    intermediate frame
    khung trung gian
    open frame girder
    giàn khung mở
    piling frame
    giàn đóng cọc
    pin-connected frame
    giàn chốt
    pin-connected frame
    giàn khớp
    pit frame
    giàn đỡ trụ mỏ
    rigid frame bracing system
    khung giàn giằng
    rigid frame bracing system
    khung giàn liên kết
    shaft frame
    khung giàn giếng mỏ
    shaft heat frame
    giàn đỡ có cốt chắc
    space frame
    kết cấu không gian
    space frame
    khung không gian
    space frame system
    hệ khung không gian
    spatial frame
    khung không gian
    three-dimensional frame
    khung không gian
    thrust frame
    giàn đẩy (phóng)
    time frame
    khung thời gian
    time frame
    mành thời gian
    truss frame
    khung giàn
    tubular welded frame scaffold
    giàn giáo dạng khung bằng ống hàn
    universal frame driving plant
    giàn đóng cọc thông dụng
    universal frame-type light pile driving plant
    giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
    universal frame-type pile driving plant
    giàn đóng cọc thông dụng
    gối kê
    hệ quy chiếu
    accelerated reference frame
    hệ quy chiếu (có) gia tốc
    astronomical frame of reference
    hệ quy chiếu thiên văn
    Galilean frame
    hệ quy chiếu Galilei
    inertial frame
    hệ (quy chiếu) quán tính
    inertial frame
    hệ quy chiếu quán tính
    inertial frame of reference
    hệ quy chiếu quán tính
    inertial reference frame
    hệ quy chiếu quán tính
    laboratory frame of reference
    hệ quy chiếu phòng thí nghiệm
    Newtonian reference frame
    hệ quy chiếu Newton
    rotating reference frame
    hệ quy chiếu quay
    hệ tọa độ
    sườn
    bear frame
    sườn chữ C
    chassis frame
    khung sườn xe
    filling frame
    sườn lạp
    frame wall
    tường khung sườn
    frame with crossed web
    khung có thành tăng cường bằng sườn
    frame-chassis
    sườn xe
    integral body and frame construction
    cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
    multiple bay frame
    sườn nhiều nhịp
    perimeter frame
    sườn xe dạng uốn tròn
    rigid frame
    sườn cứng
    skeleton frame
    khung kiểu sườn (dầm+cột)
    timber frame
    sườn gỗ
    tubular backbone frame
    khung sườn chính bằng ống
    web frame
    sườn thân (đóng tàu)
    trụ
    vỏ bọc
    vỏ

    Kinh tế

    giá
    vỏ khung

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Framework, shell, form, skeleton, support, chassis,framing, structure, fabric, scaffolding, construction: We madea frame of sticks over which the canvas was stretched.
    Border, casing, case-mounting, mount, edge, edging; setting:This picture would look best in a gold frame.
    System, form,pattern, scheme, schema, plan, order, organization, framework,structure, construct, construction, arrangement, blueprint,design, layout, composition, context, make-up, configuration:The proposed new department does not fit into the present frameof the company. 4 physique, build, bone structure, body,skeleton, figure: He has an unusually large frame for a dancer.5 frame of mind. mood, humour, state, condition, attitude, bent,disposition: I am not in the right frame of mind to put up withyour nonsense at the moment.
    V.
    Construct, build, put together, assemble, set up, putup, erect, raise, elevate: We framed the entire house in twodays.
    Make, fashion, form, mould, carve out, forge,originate, create, devise, compose, formulate, put together,conceive, draw up, draft, shape, block out, give form or shapeto; contrive: The founding fathers met to frame a newconstitution.
    Enclose, box (in); set off: I like the wayyou've framed that painting.
    Set up, incriminate(fraudulently), trap, entrap: Did Dr Crippen kill his wife orwas he framed?

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A case or border enclosing a picture, window,door, etc.
    The basic rigid supporting structure of anything,e.g. of a building, motor vehicle, or aircraft.
    (in pl.) thestructure of spectacles holding the lenses.
    A human or animalbody, esp. with reference to its size or structure (his frameshook with laughter).
    A framed work or structure (the frameof heaven).
    A an established order, plan, or system (theframe of society). b construction, constitution, build.
    Atemporary state (esp. in frame of mind).
    A single completeimage or picture on a cinema film or transmitted in a series oflines by television.
    A a triangular structure for positioningthe balls in snooker etc. b the balls positioned in this way.c a round of play in snooker etc.
    Hort. a boxlike structureof glass etc. for protecting plants.
    A removable box ofslats for the building of a honeycomb in a beehive.
    US sl. =frame-up.
    V.tr.
    A set in or provide with a frame. b serveas a frame for.
    Construct by a combination of parts or inaccordance with a design or plan.
    Formulate or devise theessentials of (a complex thing, idea, theory, etc.).
    (foll.by to, into) adapt or fit.
    Sl. concoct a false charge orevidence against; devise a plot with regard to.
    Articulate(words).
    Geom. a system of geometrical axes for defining position.frame-saw a saw stretched in a frame to make it rigid. frame-upcolloq. a conspiracy, esp. to make an innocent person appearguilty.
    Framable adj. frameless adj. framer n. [OE framianbe of service f. fram forward: see FROM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X