• /'kritikəly/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chỉ trích, trách cứ
    the girl speaks critically of her boyfriend
    cô gái nói về bạn trai của mình với vẻ trách cứ
    Trầm trọng
    all the passengers are critically sea-sick
    tất cả các hành khách đều bị say sóng trầm trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X