• /´krɔs¸kʌt/

    Cơ khí & công trình

    vết cắt ngang

    Kỹ thuật chung

    sự cắt ngang
    vết cắt ngang (cưa)

    Địa chất

    lò xuyên vỉa, phỗng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X