• /di´kʌseit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chéo chữ thập
    di'k—seit
    động từ
    Chéo chữ thập, xếp chéo chữ thập

    Chuyên ngành

    Y học

    chéo chữ thập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X