-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bisect , break in two , come together , converge , crisscross , cross , crosscut , cut , decussate , divide , intercross , join , meet , separate , touch , traverse , cut across , anastomose , collide , overlap , transect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ