• /´krʌmpit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh xốp
    (từ lóng) cái đầu
    balmy (barmy) on the crumpet; off one's crumpet
    điên điên, gàn dở

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bánh xốp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X