• /´kʌpiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự giác

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự tán mũ
    sự vuốt thúc

    Kỹ thuật chung

    sự vuốt sâu
    sự vuốt thúc rỗng
    vuốt thúc rỗng
    cupping ductility value
    hệ số dẻo vuốt thúc rỗng
    cupping operation
    nguyên công vuốt thúc rỗng
    cupping test
    sự thử vuốt thúc rỗng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X