• /dʌk´tiliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính mềm, tính dễ uốn
    Tính dễ kéo sợi (kim loại)
    Tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính dẻo, tính kéo sợi được

    Cơ - Điện tử

    Tính rèn (được), tính dẻo, tính dễ kéo sợi (kimloại)

    Ô tô

    tính dễ kéo

    Xây dựng

    độ dẻo dai
    tính dẻo dai
    tính dai

    Kỹ thuật chung

    độ dai
    độ dẻo
    tính dễ uốn
    tính mềm
    tính rèn được

    Địa chất

    tính rèn được, tính vuốt (đát)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X