• (đổi hướng từ Curate's)
    /´kju:ərit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) cha phó
    curate in charge
    cha phụ trách tạm thời


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X