-
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Câu trúc từ
to take charge
- đảm đương, chịu trách nhiệm
- Bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển
- steering-wheel takes charge
- tay lái bị buông lỏng không ai cầm
Chuyên ngành
Điện lạnh
Kỹ thuật chung
cước phí
- Basic Monthly Charge (BMC)
- cước phí cơ bản hàng tháng
- CALC (customeraccess line charge)
- cước phí đường dây truy cập khách hàng
- call charge
- cước phí gọi
- call charge rate
- cước phí cuộc gọi
- charge record
- bản ghi cước phí
- freight charge
- cước phí vận chuyển
- minimum charge
- cước phí thấp nhất
- Toll Center/Charge (TC)
- Trung tâm/Cước phí đường dài
- warehousing charge
- cước phí tồn kho
nạp (điện)
- accumulator charge
- sự nạp điện cho acquy
- charge bridge
- cầu nạp điện
- charge chamber
- buồng nạp điện
- charge indicator
- đồng hồ báo nạp điện
- charge rate
- tỷ số nạp điện
- charge time
- thời gian nạp (điện)
- charge unit
- bộ nạp điện
- charge warning lamp
- đèn báo hiệu nạp điện
- compensating charge
- việc nạp điện bù
- electric charge
- sự nạp điện
- initial voltage on charge
- điện thế nạp điện ban đầu
- pre-charge lamp
- đèn nạp điện trước
- quick-charge
- sự nạp điện nhanh
- rate of charge
- bộ nạp điện (bình)
- rate of charge
- độ nạp điện
- trickle charge
- sự nạp điện dòng nhỏ
nạp điện
- accumulator charge
- sự nạp điện cho acquy
- charge bridge
- cầu nạp điện
- charge chamber
- buồng nạp điện
- charge indicator
- đồng hồ báo nạp điện
- charge rate
- tỷ số nạp điện
- charge time
- thời gian nạp (điện)
- charge unit
- bộ nạp điện
- charge warning lamp
- đèn báo hiệu nạp điện
- compensating charge
- việc nạp điện bù
- electric charge
- sự nạp điện
- initial voltage on charge
- điện thế nạp điện ban đầu
- pre-charge lamp
- đèn nạp điện trước
- quick-charge
- sự nạp điện nhanh
- rate of charge
- bộ nạp điện (bình)
- rate of charge
- độ nạp điện
- trickle charge
- sự nạp điện dòng nhỏ
điện tích
Giải thích VN: Phương pháp cho dòng điện chạy vào bình để phục hồi tác dụng phát điện hóa học, sự thâu nhập điện nạp dương hay âm bởi một vật thể. Lượng điện tích trong một vật có điện tích.
- bound charge
- điện tích phân cực
- CD (charge-coupled device)
- dụng cụ ghép điện tích
- CD (charge-coupled device)
- thiết bị ghép điện tích
- charge amplifier
- bộ khuếch đại điện tích
- charge carrier
- hạt tải điện (tích)
- charge cloud
- đám mây điện tích
- charge cloud
- mây điện tích
- charge conjugate
- liên hợp điện tích
- charge couple device-CCD
- bộ phận có điện tích
- charge coupled device (CCD)
- dụng cụ ghép điện tích
- charge coupled device (CCD)
- linh kiện điện tích liên kết
- charge coupling
- ghép điện tích
- charge coupling
- sự ghép điện tích
- charge density
- mật độ điện tích
- charge density of particle
- mật độ điện tích của hạt
- charge density wave (CDW)
- sóng mật độ điện tích
- charge density wave structure
- cấu trúc sóng mật độ điện tích
- charge force microscope
- kính hiển vi lực điện tích
- charge independence
- độc lập điện tích
- charge indicator
- bộ chỉ báo điện tích
- charge injection device-CID
- bộ phận tiềm điện tích CID
- charge leakage
- sự rò điện tích
- charge multiple
- nhóm bội điện tích
- charge neutralization
- sự trung hòa điện tích
- charge particle
- hạt mang điện tích
- charge pump
- bơm phun điện tích
- charge quantization
- lượng tử hóa điện tích
- charge storage
- bộ nhớ điện tích
- charge symmetric
- đối xứng điện tích
- charge to mass ratio
- tỷ số điện tích trên khối lượng
- charge transfer
- chuyển điện tích
- charge transfer
- sự chuyển điện tích
- charge transfer
- sự chuyển giao điện tích
- charge transfer band
- dải chuyền điện tích
- charge transfer device (CTD)
- dụng cụ chuyển điện tích
- charge-conjugation
- liên hợp điện tích
- charge-couple device (CCD)
- thiết bị ghép điện tích
- charge-couple memory
- bộ nhớ ghép điện tích
- charge-coupled device (CCD)
- linh kiện ghép điện tích
- charge-exchange source
- nguồn trao đổi điện tích
- charge-injection device
- thiết bị phun điện tích
- charge-invariant
- bất biến điện tích
- charge-mass ratio
- điên tích riêng
- charge-mass ratio
- tỷ số điện tích-khối lượng
- charge-storage diode
- đi-ốt nhớ điện tích
- charge-storage tube
- đèn nhớ điện tích
- charge-transfer device (CTD)
- thiết bị dịch chuyển điện tích
- conservation of charge
- sự bảo toàn điện tích
- CTD (chargetransfer device)
- dụng cụ chuyển điện tích
- CTD (chargetransfer device)
- thiết bị dịch chuyển điện tích
- dielectric charge
- điện tích điện môi
- electron specific charge
- điện tích riêng của electron
- electrostatic charge
- điện tích tĩnh
- electrostatic charge
- tĩnh điện tích
- elementary charge
- điện tích nguyên tố
- energy of a charge
- năng lượng của điện tích
- equalizing charge
- điện tích bù
- equalizing charge
- điện tích cân bằng
- floating charge
- điện tích giọt
- floating charge
- điện tích lơ lửng
- floating charge
- điện tích thả nổi
- free charge
- điện tích tự do
- hydrogen charge
- điện tích hydro-iônic-charge điện tích iôn
- induced charge
- điện tích cảm ứng
- induction charge
- điện tích cảm ứng
- inductive charge
- điện tích cảm ứng
- integrated charge
- điện tích tích phân
- ionic charge
- điện tích iôn
- linear charge density
- mật độ điện tích tuyến tính
- mobile charge
- điện tích linh động
- moving charge
- điện tích di động
- negative charge
- điện tích âm
- net charge
- điện tích toàn phần
- net charge
- điện tích tổng
- nuclear charge
- điện tích hạt nhân
- odd-charge
- có điện tích lẻ
- opposite charge
- các điện tích ngược dấu
- output charge
- điện tích đầu ra
- point charge
- điện tích điểm
- polarization charge
- điện tích liên kết (với nguyên tử hoặc phân tử)
- polarization charge
- điện tích phân cực
- positive charge
- điện tích dương
- recovered charge
- điện tích phục hồi
- remanent charge
- điện tích dư
- residual charge
- điện tích dư
- residual charge
- điện tích dư (ở bản tụ)
- space charge
- điện tích không gian
- space charge compensation
- sự bù điện tích không gian
- space-charge grid
- lưới điện tích không gian
- space-charge layer
- lớp điện tích không gian
- space-charge region
- miền điện tích không gian
- specific charge
- điện tích riêng
- static charge
- điện tích nạp
- static charge
- điện tích tĩnh
- surface charge
- điện tích mặt
- surface charge density
- mật độ điện tích mặt
- surface-charge transistor
- tranzito điện tích bề mặt
- topping charge
- điện tích làm đầy
- total charge
- điện tích toàn phần
- trickle charge
- điện tích bù
- trickle charge
- điện tích duy trì
- unit charge
- điện tích đơn vị
- unit charge
- đơn vị điện tích
- volume charge
- điện tích khối
sự nạp liệu
Giải thích EN: The measured amount of material used to fill a mold..
Giải thích VN: Khối lượng vật liệu được dùng để làm đầy khuôn.
thuốc nổ
- blasting charge
- sự nạp thuốc nổ
- charge density
- mật độ nạp thuốc nổ
- mellowing charge
- sự nạp thuốc nổ rời
- priming charge
- lượng thuốc nổ mồi (tàu vũ trụ)
- shattering charge
- khối thuốc nổ tiêu chuẩn (phá nổ khai thác đá)
- shattering charge
- sự nạp thuốc nổ rời
Kinh tế
bảo chứng
- charge on assets
- bảo chứng trên tài sản
- charge on assets
- bảo chứng trên tài sản (để vay tiền)
- fixed charge
- bảo chứng cố định
- floating charge
- báo chứng không cố định
- floating charge
- bảo chứng không cố định
- prior charge
- những khoản bảo chứng ưu tiên
- specific charge
- bảo chứng cố định
- specific charge
- bảo chứng đặc định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allegation , beef * , complaint , gripe , imputation , indictment , plaint , stink * , assault , blitz , blitzkrieg , invasion , mugging , onset , onslaught , outbreak , push , rush , sortie , care , commitment , committal , concern , custody , deadweight , duty , millstone , must , need , obligation , office , onus , ought , responsibility , right , safekeeping , task , tax , trust , ward , weight , amount , bad news * , bite , cost , damage , expenditure , expense , nick , outlay , payment , price , price tag , rate , squeeze , tab , tariff , tick , behest , bidding , dictate , direction , exhortation , injunction , instruction , mandate , order , precept , word , conduct , handling , intendance , management , oversight , running , superintendence , superintendency , supervision
verb
- arraign , blame , blow the whistle on , censure , criminate , drag into court , finger * , hang something on , impeach , impugn , impute , incriminate , inculpate , indict , involve , peg , point the finger at , reprehend , reproach , tax , turn on , whistle-blow , assail , assault , blindside , bolt , buck , bushwhack , chase , dash , invade , jump on , lunge , mug , rush , smash , stampede , storm , tear , afflict , burden , choke , clog , commit , cram , crowd , cumber , encumber , entrust , fill , heap , impregnate , instill , lade , pack , penetrate , permeate , pervade , pile , ram , saddle , saturate , suffuse , transfuse , weigh , adjure , ask , bid , command , direct , enjoin , exhort , instruct , request , require , solicit , tell , warn , demand , fix price at , impose , levy , price , sell for , book , buy on credit , chalk up , cuff , debit , go into hock , incur debt , nick * , paste * , put on account , put on one’s card , put on the cuff , put on the tab , receive credit , run up , bind , obligate , pledge , trust , freight , load , weight , imbue , order , denounce
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Điện tử & viễn thông | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ