• /tʃɑ:dʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to be a charge on someone
    là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng
    Số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện
    Tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao
    free of charge
    không phải trả tiền
    no charge for admission
    vào cửa không mất tiền
    list of charges
    bảng giá (tiền)
    Sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí)
    to do something at one's own charge
    làm việc gì phải gánh vác lấy mọi khoản chi phí
    Nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm
    Sự trông nom, sự coi sóc
    to be in charge of somebody
    phải trông nom ai
    Người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom
    (tôn giáo) những con chiên của cha cố
    to take charge of something; to take something in charge
    chịu trách nhiệm trông nom cái gì
    to give somebody charge over
    giao phó cho ai trông nom (cái gì); giao trách nhiệm cho ai
    Mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị
    parting charge
    những lời huấn thị cuối cùng
    Lời buộc tội; sự buộc tội
    to bring (lay) a charge against somebody
    buộc tội ai
    Cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt
    bayonet charge
    cuộc tấn công bằng lưỡi lê
    (quân sự) hiệu lệnh đột kích

    Ngoại động từ

    Nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện
    (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét
    to charge a gun
    nạp đạn vào súng
    to charge a battery
    nạp điện ắc quy
    to charge one's memory with figures
    nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số
    Tính giá, đòi trả
    how much do you charge for mending this pair of shoes?
    vá đôi giày này ông tính bao nhiêu?
    Tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ)
    please charge these goods to me
    làm ơn ghi sổ những món hàng này cho tôi
    Giao nhiệm vụ, giao việc
    to be charged with an important mission
    được giao một sứ mệnh quan trọng
    Buộc tội
    to be charged with murder
    bị buộc tội giết người
    Tấn công, đột kích
    to charge the enemy
    tấn công quân địch
    Bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...)
    Tấn công
    our guerillas charged again and again
    du kích của chúng ta tấn công liên tục

    Câu trúc từ

    in charge
    phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực
    the officer in charge
    sĩ quan chỉ huy, sĩ quan thường trực
    to take charge
    đảm đương, chịu trách nhiệm
    Bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển
    steering-wheel takes charge
    tay lái bị buông lỏng không ai cầm
    to take in charge
    bắt, bắt giam
    to charge down upon
    đâm bổ vào, nhảy xổ vào

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    khoản tiền phải trả
    lệ phí

    Toán & tin

    giá tiền phí tổn
    tiền phải trả
    tính giá

    Xây dựng

    liệu (lò)
    charge loss
    tổn hao liệu (lò)
    sự trồng
    single-row charge
    sự trồng (cây) một dãy
    single-row charge
    sự trồng một hàng
    thiết bị chất liệu
    tổ máy nạp điện

    Y học

    điện tích, sự nạp điện

    Điện

    độ nạp

    Giải thích VN: Phương pháp cho dòng điện chạy vào bình để phục hồi tác dụng phát điện hóa học, sự thâu nhập điện nạp dương hay âm bởi một vật thể. Lượng điện tích trong một vật có điện tích.

    Điện tử & viễn thông

    phí cuộc gọi
    call charge
    phí cuộc gọi (điện thoại)
    call charge rate
    cước phí cuộc gọi

    Điện lạnh

    sự nạp điện

    Giải thích VN: Phương pháp cho dòng điện chạy vào bình để phục hồi tác dụng phát điện hóa học, sự thâu nhập điện nạp dương hay âm bởi một vật thể. Lượng điện tích trong một vật có điện tích.

    sự tích điện
    tích (điện)

    Điện tử & viễn thông

    tính cước (điện thoại)
    tạo gáng

    Kỹ thuật chung

    chất tải
    charge bunker
    bunke chất tải
    charge hopper
    bunke chất tải
    filtering charge
    sự chất tải lọc
    chất thải
    methane tank charge dose
    liều lượng chất thải của metan
    chi phí
    cước phí
    Basic Monthly Charge (BMC)
    cước phí cơ bản hàng tháng
    CALC (customeraccess line charge)
    cước phí đường dây truy cập khách hàng
    call charge
    cước phí gọi
    call charge rate
    cước phí cuộc gọi
    charge record
    bản ghi cước phí
    freight charge
    cước phí vận chuyển
    minimum charge
    cước phí thấp nhất
    Toll Center/Charge (TC)
    Trung tâm/Cước phí đường dài
    warehousing charge
    cước phí tồn kho
    nạp
    nạp (điện)
    accumulator charge
    sự nạp điện cho acquy
    charge bridge
    cầu nạp điện
    charge chamber
    buồng nạp điện
    charge indicator
    đồng hồ báo nạp điện
    charge rate
    tỷ số nạp điện
    charge time
    thời gian nạp (điện)
    charge unit
    bộ nạp điện
    charge warning lamp
    đèn báo hiệu nạp điện
    compensating charge
    việc nạp điện bù
    electric charge
    sự nạp điện
    initial voltage on charge
    điện thế nạp điện ban đầu
    pre-charge lamp
    đèn nạp điện trước
    quick-charge
    sự nạp điện nhanh
    rate of charge
    bộ nạp điện (bình)
    rate of charge
    độ nạp điện
    trickle charge
    sự nạp điện dòng nhỏ
    nạp điện
    accumulator charge
    sự nạp điện cho acquy
    charge bridge
    cầu nạp điện
    charge chamber
    buồng nạp điện
    charge indicator
    đồng hồ báo nạp điện
    charge rate
    tỷ số nạp điện
    charge time
    thời gian nạp (điện)
    charge unit
    bộ nạp điện
    charge warning lamp
    đèn báo hiệu nạp điện
    compensating charge
    việc nạp điện bù
    electric charge
    sự nạp điện
    initial voltage on charge
    điện thế nạp điện ban đầu
    pre-charge lamp
    đèn nạp điện trước
    quick-charge
    sự nạp điện nhanh
    rate of charge
    bộ nạp điện (bình)
    rate of charge
    độ nạp điện
    trickle charge
    sự nạp điện dòng nhỏ
    nạp điện vào bình
    nạp liệu
    charge area
    vùng nạp liệu
    furnace charge
    sự nạp liệu (vào) lò
    metal charge
    sự nạp liệu kim loại
    once-through charge
    sự nạp liệu một lần
    nạp mìn
    đá phiến
    đặt
    đặt tải
    điện lượng
    battery charge
    điện lượng ắcqui
    charge buildup
    sự tích tụ điện lượng
    diện tích
    free charge
    diện tích tự do
    space charge
    diện tích không gian
    superficial electric charge
    diện tích mặt ngoài
    unit charge
    diện tích đơn vị
    volume charge density
    mật độ diện tích khối
    điện tích

    Giải thích VN: Phương pháp cho dòng điện chạy vào bình để phục hồi tác dụng phát điện hóa học, sự thâu nhập điện nạp dương hay âm bởi một vật thể. Lượng điện tích trong một vật có điện tích.

    bound charge
    điện tích phân cực
    CD (charge-coupled device)
    dụng cụ ghép điện tích
    CD (charge-coupled device)
    thiết bị ghép điện tích
    charge amplifier
    bộ khuếch đại điện tích
    charge carrier
    hạt tải điện (tích)
    charge cloud
    đám mây điện tích
    charge cloud
    mây điện tích
    charge conjugate
    liên hợp điện tích
    charge couple device-CCD
    bộ phận có điện tích
    charge coupled device (CCD)
    dụng cụ ghép điện tích
    charge coupled device (CCD)
    linh kiện điện tích liên kết
    charge coupling
    ghép điện tích
    charge coupling
    sự ghép điện tích
    charge density
    mật độ điện tích
    charge density of particle
    mật độ điện tích của hạt
    charge density wave (CDW)
    sóng mật độ điện tích
    charge density wave structure
    cấu trúc sóng mật độ điện tích
    charge force microscope
    kính hiển vi lực điện tích
    charge independence
    độc lập điện tích
    charge indicator
    bộ chỉ báo điện tích
    charge injection device-CID
    bộ phận tiềm điện tích CID
    charge leakage
    sự rò điện tích
    charge multiple
    nhóm bội điện tích
    charge neutralization
    sự trung hòa điện tích
    charge particle
    hạt mang điện tích
    charge pump
    bơm phun điện tích
    charge quantization
    lượng tử hóa điện tích
    charge storage
    bộ nhớ điện tích
    charge symmetric
    đối xứng điện tích
    charge to mass ratio
    tỷ số điện tích trên khối lượng
    charge transfer
    chuyển điện tích
    charge transfer
    sự chuyển điện tích
    charge transfer
    sự chuyển giao điện tích
    charge transfer band
    dải chuyền điện tích
    charge transfer device (CTD)
    dụng cụ chuyển điện tích
    charge-conjugation
    liên hợp điện tích
    charge-couple device (CCD)
    thiết bị ghép điện tích
    charge-couple memory
    bộ nhớ ghép điện tích
    charge-coupled device (CCD)
    linh kiện ghép điện tích
    charge-exchange source
    nguồn trao đổi điện tích
    charge-injection device
    thiết bị phun điện tích
    charge-invariant
    bất biến điện tích
    charge-mass ratio
    điên tích riêng
    charge-mass ratio
    tỷ số điện tích-khối lượng
    charge-storage diode
    đi-ốt nhớ điện tích
    charge-storage tube
    đèn nhớ điện tích
    charge-transfer device (CTD)
    thiết bị dịch chuyển điện tích
    conservation of charge
    sự bảo toàn điện tích
    CTD (chargetransfer device)
    dụng cụ chuyển điện tích
    CTD (chargetransfer device)
    thiết bị dịch chuyển điện tích
    dielectric charge
    điện tích điện môi
    electron specific charge
    điện tích riêng của electron
    electrostatic charge
    điện tích tĩnh
    electrostatic charge
    tĩnh điện tích
    elementary charge
    điện tích nguyên tố
    energy of a charge
    năng lượng của điện tích
    equalizing charge
    điện tích bù
    equalizing charge
    điện tích cân bằng
    floating charge
    điện tích giọt
    floating charge
    điện tích lơ lửng
    floating charge
    điện tích thả nổi
    free charge
    điện tích tự do
    hydrogen charge
    điện tích hydro-iônic-charge điện tích iôn
    induced charge
    điện tích cảm ứng
    induction charge
    điện tích cảm ứng
    inductive charge
    điện tích cảm ứng
    integrated charge
    điện tích tích phân
    ionic charge
    điện tích iôn
    linear charge density
    mật độ điện tích tuyến tính
    mobile charge
    điện tích linh động
    moving charge
    điện tích di động
    negative charge
    điện tích âm
    net charge
    điện tích toàn phần
    net charge
    điện tích tổng
    nuclear charge
    điện tích hạt nhân
    odd-charge
    có điện tích lẻ
    opposite charge
    các điện tích ngược dấu
    output charge
    điện tích đầu ra
    point charge
    điện tích điểm
    polarization charge
    điện tích liên kết (với nguyên tử hoặc phân tử)
    polarization charge
    điện tích phân cực
    positive charge
    điện tích dương
    recovered charge
    điện tích phục hồi
    remanent charge
    điện tích dư
    residual charge
    điện tích dư
    residual charge
    điện tích dư (ở bản tụ)
    space charge
    điện tích không gian
    space charge compensation
    sự bù điện tích không gian
    space-charge grid
    lưới điện tích không gian
    space-charge layer
    lớp điện tích không gian
    space-charge region
    miền điện tích không gian
    specific charge
    điện tích riêng
    static charge
    điện tích nạp
    static charge
    điện tích tĩnh
    surface charge
    điện tích mặt
    surface charge density
    mật độ điện tích mặt
    surface-charge transistor
    tranzito điện tích bề mặt
    topping charge
    điện tích làm đầy
    total charge
    điện tích toàn phần
    trickle charge
    điện tích bù
    trickle charge
    điện tích duy trì
    unit charge
    điện tích đơn vị
    unit charge
    đơn vị điện tích
    volume charge
    điện tích khối
    liều thuốc (nổ)
    giá thành
    máy chất liệu
    mẻ liệu
    phí tổn
    phí
    phủ (bột mài)
    phụ tải
    sự chất tải
    filtering charge
    sự chất tải lọc
    sự đặt tải
    sự hạ xuống
    sự nạp liệu

    Giải thích EN: The measured amount of material used to fill a mold..

    Giải thích VN: Khối lượng vật liệu được dùng để làm đầy khuôn.

    furnace charge
    sự nạp liệu (vào) lò
    metal charge
    sự nạp liệu kim loại
    once-through charge
    sự nạp liệu một lần
    sự nạp mìn
    thiết bị chất tải
    thuốc nổ
    blasting charge
    sự nạp thuốc nổ
    charge density
    mật độ nạp thuốc nổ
    mellowing charge
    sự nạp thuốc nổ rời
    priming charge
    lượng thuốc nổ mồi (tàu vũ trụ)
    shattering charge
    khối thuốc nổ tiêu chuẩn (phá nổ khai thác đá)
    shattering charge
    sự nạp thuốc nổ rời
    tải

    Kinh tế

    bảo chứng
    charge on assets
    bảo chứng trên tài sản
    charge on assets
    bảo chứng trên tài sản (để vay tiền)
    fixed charge
    bảo chứng cố định
    floating charge
    báo chứng không cố định
    floating charge
    bảo chứng không cố định
    prior charge
    những khoản bảo chứng ưu tiên
    specific charge
    bảo chứng cố định
    specific charge
    bảo chứng đặc định
    chi phí
    chịu trách nhiệm
    take charge of (to..)
    chịu trách nhiệm (quản lý)
    đòi trả
    ghi (khoản tiền thiếu) vào sổ
    giá tiền
    phí
    phí tổn
    sự chuyển
    sự mang
    sự nạp
    thu (một số tiền như là giá phải trả)
    tiền phải trả
    additional charge
    tiền phải trả thêm
    tiền công
    tiền thù lao
    registered charge
    tiền thù lao đã nhập sổ
    tính giá
    vật cầm cố
    vật đợ nợ
    vật thế chấp

    Địa chất

    điện tích, sự nạp điện, phát mìn, lượng thuốc nổ, sự nạp mìn, tải trọng, tải lượng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X