• /´klə:dʒimən/

    Thông dụng

    Cách viết khác cleric

    Danh từ

    Giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
    Clergyman's week
    Đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X